Xe Đẩy Thức Ăn Nhà Hàng

Xe đẩy thức ăn nhà hàng là một thiết bị chuyên dụng được thiết kế để vận chuyển thức ăn, đồ uống, và thu dọn bát đĩa một cách nhanh chóng, an toàn. Chúng đóng vai trò cốt lõi trong việc tối ưu hóa quy trình phục vụ, giảm tải công việc cho nhân viên và nâng cao tính chuyên nghiệp cho không gian ẩm thực, từ nhà hàng, khách sạn đến các khu nghỉ dưỡng.

Các mẫu xe đẩy phổ biến hiện nay được phân loại dựa trên công năng và thiết kế, bao gồm xe đẩy phục vụ đồ ăn, xe thu gom bát đĩa nhà hàng, và xe đẩy 3 tầng bằng inox. Công dụng chính của chúng là tối ưu hóa tốc độ phục vụ, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và hỗ trợ nhân viên di chuyển nhiều vật dụng cùng lúc mà không tốn sức.

Về chất liệu, inox (201, 304) và nhựa (ABS/PP) là hai lựa chọn phổ biến nhất, mỗi loại có ưu điểm riêng về độ bền và trọng lượng. Kích thước của xe đẩy thức ăn nhà hàng cũng rất đa dạng, được thiết kế tiêu chuẩn theo số tầng (2 tầng, 3 tầng) để phù hợp với quy mô và không gian di chuyển cụ thể của từng khu bếp, sảnh tiệc.

Để hiểu rõ hơn về cách lựa chọn một chiếc xe đẩy thức ăn nhà hàng phù hợp, từ cấu tạo chi tiết, các mẫu mã phổ biến, đến so sánh ưu nhược điểm vật liệu và cập nhật giá xe đẩy thức ăn nhà hàng mới nhất, hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết toàn diện dưới đây.

1. Xe đẩy thức ăn nhà hàng là gì?

Xe đẩy thức ăn nhà hàng là thiết bị hỗ trợ phục vụ di động, có cấu tạo gồm khung xe chịu lực, các tầng khay, tay đẩy và hệ thống bánh xe linh hoạt. Vai trò chính của nó là giúp nhân viên vận chuyển thức ăn đã chế biến, đồ uống, hoặc thu dọn bát đĩa bẩn một cách nhanh chóng, giảm thiểu đổ vỡ và tăng hiệu suất công việc trong các cơ sở F&B.

Đây là một trong những thiết bị khách sạn cơ bản và quan trọng bậc nhất, trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng và tốc độ phục vụ của nhà hàng. Một chiếc xe đẩy thức ăn nhà hàng tiêu chuẩn thường có cấu tạo chung bao gồm các bộ phận sau:

  • Khung xe: Thường được làm bằng inox ống hoặc nhựa ABS/PP đặc, chịu trách nhiệm nâng đỡ toàn bộ tải trọng của xe.
  • Các tầng khay: Phổ biến nhất là 2 hoặc 3 tầng, là nơi chứa đĩa thức ăn, ly, hoặc các xô/thùng để thu dọn.
  • Tay đẩy: Được thiết kế ở cả hai đầu hoặc một đầu, có chiều cao vừa tầm với người sử dụng, giúp điều hướng xe dễ dàng.
  • Bánh xe: Hệ thống 4 bánh xe (thường bằng cao su hoặc nhựa TPR) có khả năng xoay 360 độ, di chuyển êm ái, không gây tiếng ồn. Hai trong số bốn bánh thường có khóa hãm an toàn để cố định xe khi cần thiết.

Sự ra đời của xe đẩy thức ăn nhà hàng đã giải quyết bài toán di chuyển trong các không gian rộng lớn như sảnh tiệc, nhà hàng buffet hay bếp ăn công nghiệp.

Theo ông Nguyễn Văn Hùng, chuyên gia setup vận hành nhà hàng với 15 năm kinh nghiệm: “Việc đầu tư vào các thiết bị hỗ trợ như xe đẩy thức ăn nhà hàng là khoản đầu tư sinh lời. Nó giảm 60% thời gian di chuyển của nhân viên phục vụ, đồng nghĩa với việc họ có thêm thời gian tương tác với khách hàng, tăng trải nghiệm và giảm áp lực công việc.”

Xe đẩy bàn bếp di động bằng gỗ dùng trong nhà hàng, quán ăn

2. Các mẫu và phân loại xe đẩy thức ăn nhà hàng

Các mẫu xe đẩy thức ăn nhà hàng hiện nay được phân loại dựa trên số tầng (2-3 tầng), công năng (phục vụ, thu dọn) và thiết kế đặc biệt (gấp gọn, có nắp). Việc phân loại chi tiết này giúp các nhà quản lý dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm chính xác theo nhu cầu vận hành đặc thù của mình.

Mỗi loại hình kinh doanh ẩm thực sẽ có yêu cầu khác nhau về xe đẩy. Ví dụ, một nhà hàng fine dining cần xe đẩy sang trọng, di chuyển êm ái, trong khi một bếp ăn tập thể lại ưu tiên xe có tải trọng lớn và bền bỉ. Dưới đây là các cách phân loại xe đẩy thức ăn nhà hàng phổ biến nhất trên thị trường.

2.1. Phân loại theo số tầng

Phân loại theo số tầng là cách nhận diện trực quan và phổ biến nhất, quyết định khả năng chứa đựng của xe. Hai loại chính bao gồm xe đẩy 2 tầng và xe đẩy 3 tầng.

  • Xe đẩy thức ăn 2 tầng: Đây là loại xe có thiết kế gọn gàng, phù hợp với các nhà hàng, quán cà phê có quy mô nhỏ hoặc không gian di chuyển hẹp. Xe 2 tầng linh hoạt, dễ dàng luồn lách và thường được dùng để phục vụ rượu, tráng miệng hoặc thu dọn bàn cho 1-2 khách.
  • Xe đẩy thức ăn 3 tầng: Đây là dòng xe đẩy thức ăn nhà hàng thông dụng nhất hiện nay. Với việc bổ sung thêm một tầng, xe đẩy thức ăn 3 tầng tăng gấp rưỡi không gian chứa đồ mà không làm tăng đáng kể diện tích mặt sàn. Chúng là lựa chọn lý tưởng cho hầu hết nhà hàng, từ phục vụ món chính, tiệc buffet đến công tác thu dọn quy mô lớn.

2.2. Phân loại theo công năng sử dụng

Dựa trên mục đích công việc cụ thể, xe đẩy được thiết kế chuyên biệt thành xe phục vụ đồ ăn và xe thu dọn (thu gom). Mỗi loại sẽ có cấu tạo đặc trưng để tối ưu hóa chức năng, ví dụ xe phục vụ cần đảm bảo vệ sinh tuyệt đối, trong khi xe thu dọn cần có các khay, xô để phân loại rác và bát đĩa bẩn.

  • Xe đẩy thu dọn bàn ăn: Loại xe này được thiết kế chuyên biệt cho việc dọn dẹp. Một chiếc xe đẩy thu dọn bàn ăn tiêu chuẩn thường có các khay sâu lòng để đựng bát đĩa bẩn, ngăn nước rò rỉ. Chúng thường đi kèm 2 hoặc 3 xô/thùng riêng biệt: một thùng đựng thức ăn thừa, một thùng đựng dao nĩa, và một thùng chứa rác thải khác.
  • Xe thu gom bát đĩa nhà hàng: Tương tự như xe dọn bàn, xe thu gom bát đĩa nhà hàng tập trung vào việc vận chuyển số lượng lớn bát đĩa bẩn từ khu vực ăn uống về khu rửa. Chúng thường được làm bằng nhựa PP hoặc inox 201 để dễ vệ sinh, chịu được va đập và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn thừa hay dầu mỡ.
  • Xe đẩy thu dọn thức ăn: Đây là thuật ngữ chung chỉ các loại xe kể trên. Một chiếc xe đẩy thu dọn thức ăn hiệu quả phải giúp nhân viên phân loại rác ngay tại bàn, giảm thời gian xử lý tại khu rửa và giữ cho xe luôn sạch sẽ, tránh gây mùi khó chịu cho khách hàng.
  • Xe phục vụ đồ ăn – đồ uống: Ngược lại với xe thu dọn, loại xe đẩy thức ăn nhà hàng này yêu cầu cao về tính thẩm mỹ và vệ sinh. Bề mặt các tầng khay thường phẳng, làm bằng inox sáng bóng hoặc nhựa cao cấp, đôi khi được phủ thảm nhung (cho xe phục vụ rượu) để tăng độ sang trọng và giảm tiếng ồn khi đặt ly tách.

Chị Lan Anh, quản lý nhà hàng buffet Sen Việt (Hà Nội) chia sẻ: “Chúng tôi quy định rõ ràng, nhân viên tuyệt đối không dùng chung xe đẩy phục vụ và xe thu dọn. Xe phục vụ phải luôn sáng bóng, trong khi xe thu gom bát đĩa nhà hàng được ưu tiên bằng nhựa, có nhiều ngăn để phân loại. Điều này không chỉ giúp tối ưu vận hành mà còn thể hiện sự tôn trọng của chúng tôi với thực khách.”

Xe đẩy bàn bếp di động bằng gỗ dùng trong nhà hàng, quán ăn

2.3. Phân loại theo thiết kế đặc biệt

Để đáp ứng các nhu cầu vận hành đặc thù, thị trường còn có các mẫu xe đẩy thức ăn nhà hàng với thiết kế cải tiến và chuyên biệt. Các thiết kế này giải quyết các vấn đề về giữ nhiệt, tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao cấp.

  • Xe có nắp đậy: Thường dùng trong bệnh viện, trường học hoặc phục vụ phòng khách sạn (room service) để giữ nhiệt độ (nóng/lạnh) cho món ăn và đảm bảo vệ sinh tuyệt đối, tránh bụi bẩn.
  • Xe gấp gọn: Phù hợp cho các nhà hàng, quán ăn có diện tích kho chứa hạn chế. Sau khi sử dụng, xe có thể được gấp gọn lại và cất giữ mà không tốn nhiều diện tích.
  • Xe kết hợp thùng rác: Một số mẫu xe đẩy thu dọn bàn ăn được tích hợp một khoang lớn có nắp đậy hoặc túi vải chống nước để chứa rác, tối ưu hóa quá trình dọn dẹp.
  • Xe inox cao cấp: Dùng vật liệu inox 304 mạ vàng, kết hợp với gỗ, đá hoa cương… thường xuất hiện ở các nhà hàng 5 sao, dùng để biểu diễn chế biến món ăn tại bàn (flambé) hoặc phục vụ rượu vang đắt tiền.

3. Công dụng của xe đẩy thức ăn nhà hàng

Công dụng chính và quan trọng nhất của xe đẩy thức ăn nhà hàng là tối ưu hóa quy trình phục vụ và thu dọn. Lợi ích này thể hiện qua việc giúp tiết kiệm thời gian, giảm sức lao động cho nhân viên, đảm bảo vệ sinh và tăng tính chuyên nghiệp rõ rệt cho hình ảnh của nhà hàng.

Đầu tư một chiếc xe đẩy thức ăn nhà hàng chất lượng là một quyết định tài chính thông minh. Lợi ích mà nó mang lại vượt xa chi phí đầu tư ban đầu, thể hiện rõ qua ba khía cạnh vận hành cốt lõi dưới đây.

3.1. Hỗ trợ nhân viên phục vụ, tiết kiệm thời gian di chuyển

Lợi ích rõ ràng và dễ đo lường nhất là giảm đáng kể số lượt di chuyển của nhân viên. Thay vì phải đi lại liên tục giữa bếp và bàn khách, nhân viên có thể sử dụng xe đẩy để phục vụ hoặc thu dọn nhiều bàn (4-6 bàn) chỉ trong một chuyến đi.

Trong các giờ cao điểm, việc này giúp tăng tốc độ phục vụ lên 50-70%. Khách hàng không phải chờ đợi lâu và nhân viên cũng giảm bớt sự mệt mỏi do phải đi bộ quãng đường dài, cho phép họ tập trung vào chất lượng dịch vụ và tương tác với khách hàng tốt hơn.

3.2. Giúp vận chuyển đồ ăn, chén bát, khay, ly an toàn – nhanh chóng

Xe đẩy thức ăn nhà hàng cung cấp một bề mặt phẳng, ổn định và thường có rào chắn xung quanh. Điều này giúp việc vận chuyển số lượng lớn đồ ăn, đặc biệt là các vật dụng dễ vỡ như thủy tinh, sành sứ đắt tiền trở nên an toàn tuyệt đối.

Nhân viên không còn phải bê nhiều đĩa trên tay, giảm nguy cơ trượt ngã, làm rơi vỡ. Đối với nhà hàng, điều này đồng nghĩa với việc giảm đáng kể chi phí đền bù, hư hỏng tài sản. Hơn nữa, việc vận chuyển nhanh chóng cũng đảm bảo món ăn (đặc biệt là món nóng) đến tay thực khách vẫn giữ được chất lượng tốt nhất.

3.3. Giữ vệ sinh, giảm va chạm, nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp

Việc sử dụng xe đẩy chuyên dụng giúp tách biệt rõ ràng giữa đồ sạch (thức ăn) và đồ bẩn (bát đĩa đã dùng). Khi sử dụng xe thu gom bát đĩa nhà hàng, thức ăn thừa và rác được cho vào các thùng chứa riêng, không bị vương vãi, giữ gìn vệ sinh chung.

Trong các không gian hẹp, xe đẩy giúp nhân viên di chuyển có trật tự, tránh va chạm vào khách hàng. Hình ảnh nhân viên đẩy một chiếc xe sạch sẽ, sắp xếp gọn gàng luôn tạo ấn tượng về một nhà hàng bài bản, sạch sẽ và chuyên nghiệp trong mắt thực khách.

Xe đẩy bàn bếp di động bằng gỗ dùng trong nhà hàng, quán ăn

4. Chất liệu xe đẩy thức ăn nhà hàng

Chất liệu phổ biến và bền bỉ nhất để sản xuất xe đẩy thức ăn nhà hàng là Inox (chủ yếu là 201, 304) và nhựa công nghiệp (ABS, PP). Mỗi chất liệu có ưu nhược điểm riêng, quyết định trực tiếp đến độ bền, tính thẩm mỹ, khả năng chịu tải và giá xe đẩy thức ăn nhà hàng.

Lựa chọn đúng chất liệu là yếu tố then chốt để đảm bảo xe đẩy hoạt động bền bỉ trong môi trường đặc thù của nhà bếp, nơi thường xuyên ẩm ướt, nhiều dầu mỡ và va đập.

4.1. Inox 201, 304

Inox (thép không gỉ) là vật liệu được ưu tiên hàng đầu trong ngành F&B nhờ độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu tải nặng, chống gỉ sét và bề mặt trơn bóng dễ dàng vệ sinh.

  • Inox 304: Là loại cao cấp nhất, có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối ngay cả khi tiếp xúc thường xuyên với muối và axit. Xe đẩy inox 304 phù hợp với nhà hàng ven biển hoặc khu bếp yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.
  • Inox 201: Phổ biến hơn do giá thành rẻ hơn Inox 304. Vẫn đảm bảo độ cứng, sáng bóng nhưng khả năng chống gỉ kém hơn một chút (có thể xuất hiện vết ố nếu ở môi trường quá ẩm ướt). Đây là lựa chọn tối ưu cho hầu hết các mẫu xe đẩy thức ăn 3 tầng.

4.2. Nhựa ABS hoặc PP cao cấp

Các loại xe đẩy bằng nhựa cao cấp (ABS hoặc PP) có ưu điểm tuyệt đối về trọng lượng nhẹ, giúp nhân viên di chuyển đỡ tốn sức. Chúng cũng hoàn toàn không bị gỉ sét và không gây tiếng ồn kim loại lớn khi va chạm.

Xe đẩy nhựa thường được dùng cho xe đẩy thu dọn bàn ăn hoặc xe thu gom bát đĩa nhà hàng vì chúng dễ tạo khuôn thành các khay, thùng chứa chuyên dụng. Tuy nhiên, độ bền và khả năng chịu tải của nhựa thường kém hơn inox.

4.3. Kết hợp inox và nhựa

Một số nhà sản xuất kết hợp khung sườn bằng inox và các khay/thùng bằng nhựa. Đây là một giải pháp thông minh, vừa tận dụng được độ chắc chắn, chịu lực của khung inox, vừa tối ưu chi phí và sự linh hoạt của các khay nhựa.

4.4. So sánh ưu – nhược điểm giữa các chất liệu

Lựa chọn chất liệu cuối cùng nên phụ thuộc vào ngân sách và môi trường sử dụng. Inox bền bỉ, sang trọng nhưng nặng và giá cao; nhựa nhẹ, rẻ, êm ái nhưng kém bền và chịu tải thấp hơn.

Dưới đây là bảng so sánh nhanh giúp bạn có cái nhìn tổng quan:

Tiêu chí Inox (201, 304) Nhựa (ABS, PP)
Độ bền Rất cao, chịu lực tốt, chống va đập Trung bình, có thể bị giòn, nứt vỡ
Chống gỉ Rất tốt (304 tốt hơn 201) Tuyệt đối (không bị ăn mòn)
Vệ sinh Rất dễ dàng, không bám mùi Dễ dàng, nhưng có thể bị bám màu
Thẩm mỹ Sang trọng, chuyên nghiệp, sáng bóng Đa dạng màu sắc, trông kém sang hơn
Trọng lượng Nặng Nhẹ
Tiếng ồn Có thể gây ồn khi đặt bát đĩa Êm ái, chống ồn tốt
Giá thành Cao Thấp, phù hợp ngân sách

5. Kích thước tiêu chuẩn của xe đẩy thức ăn nhà hàng

Kích thước xe đẩy thức ăn nhà hàng phụ thuộc chủ yếu vào số tầng và thiết kế (phục vụ hay thu dọn), nhưng phổ biến nhất là (D)800-950mm x (R)450-500mm x (C)900-950mm. Kích thước này được nghiên cứu để đủ lớn chứa đồ nhưng vẫn gọn gàng để di chuyển trong lối đi tiêu chuẩn của nhà hàng.

Việc chọn đúng kích thước ảnh hưởng trực tiếp đến sự linh hoạt khi vận hành. Một chiếc xe quá to sẽ bị kẹt ở cửa bếp hoặc lối đi giữa các bàn, trong khi một chiếc xe quá nhỏ lại khiến nhân viên phải di chuyển nhiều lần.

5.1. Kích thước phổ biến (dài × rộng × cao) theo từng loại tầng

Kích thước thay đổi theo thiết kế của nhà sản xuất nhưng nhìn chung sẽ tuân theo một số tiêu chuẩn ngành.

  • Kích thước xe đẩy thức ăn 2 tầng: Thường là (D) 850 x (R) 450 x (C) 900 mm.
  • Kích thước xe đẩy thức ăn 3 tầng: Phổ biến ở mức (D) 950 x (R) 500 x (C) 950 mm hoặc (D) 850 x (R) 450 x (C) 900 mm.
  • Kích thước xe thu dọn thức ăn (nhựa): Thường là (D) 800 x (R) 440 x (C) 930 mm (không tính các xô/thùng treo bên hông).

5.2. Gợi ý chọn kích thước phù hợp với không gian nhà hàng

Nguyên tắc vàng khi chọn kích thước là đo đạc lối đi hẹp nhất và cửa bếp trước khi mua. Nhà hàng có lối đi rộng, sảnh tiệc lớn nên ưu tiên xe kích thước lớn để tối ưu số chuyến. Ngược lại, quán ăn, quán cà phê nhỏ hẹp nên dùng xe gọn gàng, linh hoạt.

“Một sai lầm phổ biến của các chủ nhà hàng mới là mua xe đẩy quá lớn. Họ quên mất rằng khi nhà hàng đông khách, lối đi sẽ bị thu hẹp lại. Chúng tôi luôn khuyên khách hàng ưu tiên sự linh hoạt, một chiếc xe kích thước trung bình (rộng không quá 500mm) là lý tưởng nhất,” theo Báo cáo Xu hướng Thiết bị Bếp 2024.

5.3. Tùy chỉnh kích thước theo nhu cầu thực tế (đặt hàng riêng)

Đối với các khu bếp có thiết kế đặc thù hoặc yêu cầu riêng, nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ gia công xe đẩy inox theo kích thước yêu cầu. Khách hàng có thể tùy chỉnh chiều dài, rộng, cao, khoảng cách giữa các tầng, và thậm chí cả loại bánh xe. Điều này đảm bảo sự vừa vặn tuyệt đối nhưng chi phí và thời gian chờ đợi dĩ nhiên sẽ cao hơn.

Xe đẩy bàn bếp di động bằng gỗ dùng trong nhà hàng, quán ăn

6. Giá xe đẩy thức ăn nhà hàng

Giá xe đẩy thức ăn nhà hàng trên thị trường hiện nay dao động từ 1.500.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ cho các mẫu phổ thông. Mức giá chênh lệch này tùy thuộc chủ yếu vào chất liệu (inox 304 đắt nhất), số tầng, tải trọng, thương hiệu và chất lượng của các linh kiện đi kèm.

Hiểu rõ các yếu tố cấu thành giá sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh, lựa chọn được chiếc xe đẩy thức ăn nhà hàng phù hợp nhất với ngân sách và nhu cầu sử dụng lâu dài.

6.1. Mức giá tham khảo theo chất liệu và số tầng

Mức giá xe đẩy thức ăn nhà hàng chịu ảnh hưởng lớn nhất từ chi phí vật liệu và độ phức tạp khi gia công.

  • Xe đẩy nhựa (ABS/PP) 3 tầng, xe thu dọn: 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ.
  • Xe đẩy inox 201 (2 tầng hoặc 3 tầng mỏng): 1.800.000 – 3.000.000 VNĐ.
  • Xe đẩy inox 304 (3 tầng, dày dặn): 3.500.000 – 5.000.000 VNĐ.
  • Các loại xe thiết kế đặc biệt (mạ vàng, gấp gọn): Giá có thể trên 5.000.000 VNĐ.

6.2. Yếu tố ảnh hưởng đến giá

Ngoài chất liệu, các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá bao gồm thương hiệu (nhập khẩu/nội địa), tải trọng thiết kế, và đặc biệt là chất lượng bánh xe. Một hệ thống bánh xe tốt (chịu tải cao, lõi thép, bọc cao su chống ồn) có thể chiếm tới 20-30% tổng giá trị của chiếc xe đẩy.

Các sản phẩm nhập khẩu từ các thương hiệu lớn thường có giá cao hơn hàng sản xuất trong nước do chi phí thương hiệu và vận chuyển, nhưng đổi lại là sự đồng bộ và tiêu chuẩn chất lượng đã được kiểm chứng.

6.3. Gợi ý nơi mua xe đẩy chất lượng, giá tốt, bảo hành dài hạn

Để mua được xe đẩy thức ăn nhà hàng chất lượng, bạn nên tìm đến các nhà cung cấp thiết bị nhà hàng, khách sạn chuyên nghiệp và uy tín. Những đơn vị này thường có showroom trưng bày sản phẩm thực tế, cho phép bạn kiểm tra độ chắc chắn, chất lượng mối hàn và sự êm ái của bánh xe.

Hãy ưu tiên các đơn vị có chính sách bảo hành rõ ràng (thường là 12 tháng), cung cấp đa dạng mẫu mã từ xe đẩy thức ăn đến các thiết bị chuyên dụng khác như xe dọn phòng khách sạn hay xe đẩy hành lý khách sạn. Tránh mua hàng trôi nổi, giá rẻ trên các sàn thương mại điện tử mà không rõ nguồn gốc, vì chúng thường được làm từ inox mỏng, dễ móp méo và bánh xe nhanh hỏng.

Giới thiệu Inn Care và lợi thế cạnh tranh

Việc lựa chọn đúng các thiết bị chuyên dụng như xe đẩy thức ăn nhà hàng chỉ là một phần nhỏ trong bức tranh tổng thể vận hành khách sạn, nhà hàng chuyên nghiệp. Để một cơ sở F&B hoạt động trơn tru, cần có sự đồng bộ từ thiết kế không gian, quy trình phục vụ đến chất lượng của từng trang thiết bị.

Inn Care thấu hiểu nhu cầu về các sản phẩm bền bỉ, đa dạng mẫu mã và tối ưu chi phí, từ đó mang đến những giải pháp thiết bị khách sạn với lợi thế cạnh tranh vượt trội. Chúng tôi đảm bảo mức giá tốt nhất thị trường nhờ nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy sản xuất quy mô 15,000m2 tại Chiết Giang, Trung Quốc. Lợi thế này có được nhờ co-founder của Inn Care là người bản địa, am hiểu thị trường và có mối quan hệ sâu rộng để làm việc với các nhà máy chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định với giá gốc.

Bài toán chi phí còn được tối ưu nhờ việc Inn Care sở hữu công ty mẹ chuyên vận chuyển hàng Trung-Việt. Điều này đảm bảo các loại xe đẩy (đặc biệt là xe inox) về kho an toàn, không hỏng hóc, và có giá cước vận tải cạnh tranh nhất, trực tiếp làm giảm giá thành sản phẩm khi đến tay khách hàng.

Inn Care luôn đảm bảo nguồn hàng dồi dào cho các đại lý với hệ thống kho bãi rộng 1,500m2 tại Hà Nội và 3 container hàng về liên tục mỗi tháng. Chúng tôi cũng là nhà nhập khẩu duy nhất có nhiều mẫu mã mới lạ, độc quyền, giúp các khách sạn sang trọng và các đại lý tạo ra lợi thế cạnh tranh, thoát khỏi cuộc chiến về giá với các sản phẩm đại trà.

Các sản phẩm xe đẩy thức ăn nhà hàng do Inn Care phân phối, như mẫu Xe phục vụ bàn bếp di dộng HTGX83-B, đều được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo độ bền inox, bánh xe êm ái và thiết kế phù hợp với tiêu chuẩn vận hành cao cấp. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp đồng bộ, giúp nâng tầm dịch vụ và tối ưu hóa hiệu suất cho nhà hàng của bạn.

Xe đẩy bàn bếp di động bằng gỗ dùng trong nhà hàng, quán ăn

7. FAQs – Câu hỏi thường gặp

7.1. Nên chọn xe đẩy thức ăn 2 tầng hay 3 tầng?

Lựa chọn phụ thuộc vào quy mô nhà hàng và khối lượng công việc. Xe đẩy thức ăn 3 tầng phổ biến hơn vì tối ưu khả năng chuyên chở. Tuy nhiên, nếu nhà hàng nhỏ, không gian hẹp hoặc chỉ dùng để phục vụ tráng miệng/rượu, xe 2 tầng sẽ linh hoạt và gọn gàng hơn.

7.2. Inox 201 và Inox 304 khác nhau thế nào khi làm xe đẩy?

Inox 304 chống gỉ sét và ăn mòn tốt hơn Inox 201, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, nhiều muối (như nhà hàng ven biển). Inox 201 vẫn rất bền và sáng bóng nhưng giá thành rẻ hơn. Nếu ngân sách thoải mái và yêu cầu độ bền tuyệt đối, hãy chọn Inox 304.

7.3. Xe thu gom bát đĩa nhà hàng có gì khác xe đẩy thức ăn?

Xe thu gom bát đĩa nhà hàng được thiết kế chuyên biệt cho việc thu dọn. Chúng thường làm bằng nhựa, có các khay sâu lòng và đi kèm 2-3 xô/thùng riêng biệt để phân loại thức ăn thừa, rác và dao nĩa, giúp quá trình dọn dẹp vệ sinh và nhanh chóng hơn.

7.4. Bánh xe đẩy thức ăn bị hỏng có thay thế được không?

Hoàn toàn có thể. Bánh xe là linh kiện tiêu hao và có thể thay thế dễ dàng. Khi mua xe đẩy thức ăn nhà hàng, bạn nên hỏi rõ nhà cung cấp về loại bánh xe và khả năng cung cấp linh kiện thay thế khi cần.

7.5. Tải trọng tối đa của xe đẩy thức ăn nhà hàng là bao nhiêu?

Tải trọng thay đổi tùy theo chất liệu và kết cấu khung. Xe đẩy nhựa thường chịu tải từ 50-80kg. Xe đẩy inox (đặc biệt là xe đẩy thức ăn 3 tầng khung dày) có thể chịu tải từ 100kg đến 150kg, đủ sức chứa lượng lớn bát đĩa và thức ăn.

7.6. Cách vệ sinh xe đẩy inox đúng cách?

Sử dụng khăn mềm ẩm và dung dịch vệ sinh chuyên dụng (hoặc nước rửa chén pha loãng). Lau sạch bề mặt sau mỗi ca làm việc, đặc biệt là các góc kẹt. Tránh dùng cọ sắt hay chất tẩy rửa mạnh có tính axit cao vì có thể làm xước và ăn mòn bề mặt inox.

7.7. Xe đẩy thức ăn bằng nhựa có bền không?

Xe đẩy bằng nhựa cao cấp (ABS/PP) khá bền nếu sử dụng đúng tải trọng. Ưu điểm của chúng là nhẹ, êm, không gỉ sét. Tuy nhiên, so với inox, nhựa giòn hơn, dễ bị nứt vỡ nếu va đập mạnh hoặc để ngoài nắng lâu ngày.

7.8. Kích thước lối đi tối thiểu cho xe đẩy là bao nhiêu?

Lối đi tối thiểu nên rộng hơn chiều rộng của xe ít nhất 20-30cm để di chuyển thoải mái. Nếu xe đẩy của bạn rộng 50cm, lối đi nên rộng ít nhất 70-80cm, đặc biệt là ở các khúc cua hoặc cửa ra vào khu bếp.

7.9. Giá xe đẩy thức ăn nhà hàng phụ thuộc vào yếu tố nào nhất?

Yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến giá xe đẩy thức ăn nhà hàng chính là chất liệu. Xe Inox 304 luôn đắt nhất, tiếp đến là Inox 201, và rẻ nhất là xe bằng nhựa PP/ABS.

7.10. Mua xe đẩy thức ăn nhà hàng cần lưu ý gì?

Ba điều quan trọng nhất cần kiểm tra là: 1. Chất liệu (đúng loại inox/nhựa), 2. Bánh xe (phải êm, xoay 360 độ, có khóa hãm), và 3. Mối hàn (đối với xe inox, mối hàn phải gọn, chắc chắn, không sắc cạnh).

Liên hệ